ESG và chứng chỉ xanh là gì và tại sao doanh nghiệp và ngân hàng phải quan tâm?
Trong xu hướng phát triển hiện tại, các doanh nghiệp ngày càng chú trọng vào việc phát triển theo xu hướng bền vững và có trách nhiệm với cộng đồng.
Xu hướng về ESG và chứng chỉ xanh đang ngày càng phổ biến trong các doanh nghiệp Việt. Với việc nhà đầu tư và ngân hàng ngày càng chú trọng vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, việc các doanh nghiệp đang tự đặt ra những tiêu chuẩn về ESG nhằm đạt được các chứng chỉ xanh đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về xu hướng này, và cho thấy bức tranh toàn cảnh của các doanh nghiệp Việt trước xu hướng phát triển trách nhiệm và bền vững với xã hội.
ESG và chứng chỉ xanh là gì?
Hãy tưởng tượng một doanh nghiệp với một bản báo cáo tài chính đẹp đi huy động vốn. Với doanh thu tăng trưởng tốt và một chiến lược kinh doanh đúng đắn, có lợi nhuận cao hàng năm, ngân hàng đã đồng ý cấp thêm vốn lưu động cho doanh nghiệp này. Tuy nhiên chỉ vào tháng sau, công ty này xảy ra sự đình công từ các công nhân trong nhà máy, với lý do doanh nghiệp thường xuyên bắt công nhân phải tăng ca làm việc trong môi trường độc hại, không có đồ bảo hộ. Sự kiện này sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp và gián tiếp làm chậm quá trình thu hồi vốn của ngân hàng. Đây chính là lý do vì sao mà một tiêu chuẩn về trách nhiệm với môi trường và xã hội được hình thành và đang có xu hướng ngày càng chặt chẽ đối với các doanh nghiệp Việt Nam và trên thế giới. Như một điều tất nhiên, xu hướng về các tiêu chuẩn ESG (Environmental, Social, Governance) và chứng chỉ xanh lên ngôi trong những năm trở lại đây.

Về cơ bản, ESG là bộ tiêu chuẩn đánh giá và đo lường mức độ phát triển bền vững và trách nghiệm của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội. Những tiêu chuẩn này được dựa trên ba trụ cột chính:
- Environmental (Môi trường): Tác động của doanh nghiệp đến môi trường, như quản lý năng lượng, xử lý chất thải, giảm thiểu ô nhiễm và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Social (Xã hội): Mối quan hệ của doanh nghiệp với các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, cộng đồng, bao gồm điều kiện làm việc, quyền lợi xã hội và quan hệ đối tác.
- Governance (Quản trị): Cách thức quản lý doanh nghiệp, minh bạch, đạo đức kinh doanh, kiểm soát rủi ro và tuân thủ pháp luật.
Chứng chỉ xanh là một loại chứng nhận dùng để chứng minh cam kết của doanh nghiệp về bảo vệ môi trường và thực hiện các tiêu chuẩn phát triển bền vững. Chứng chỉ này giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn xanh, từ đó thu hút đầu tư và tín dụng từ các tổ chức tài chính, ngân hàng và quỹ đầu tư có tiêu chí xanh.
Đọc thêm: Đánh giá Rủi ro ESG và Tác động đến Quyết định Cấp tín Dụng của Ngân hàng Việt
Tại sao các doanh nghiệp và ngân hàng cần quan tâm đến ESG và chứng chỉ xanh?
Như một điều tất yếu, các doanh nghiệp càng ngày càng quan tâm sâu sắc đến việc phát triển bền vững bởi những lý do chính như sau:
- Gia tăng khả năng tiếp cận vốn: Trong những năm trở lại đây, các tổ chức cung cấp vốn cho doanh nghiệp đã bắt đầu đặt ESG vào một trong những tiêu chí quan trọng khi cung cấp cho doanh nghiệp. Để có thể dễ dàng tiếp cận những nguồn vốn chính thống của ngân hàng, các doanh nghiệp Việt Nam cần đẩy mạnh việc phát triển chiến lược ESG nội bộ một cách hiệu quả. Điều này sẽ giúp cho các doanh nghiệp được tiếp cận với những khoản vay ưu đãi, khoản đầu tư từ các ngân hàng và quỹ đầu tư lớn.
- Nâng cao uy tín thương hiệu: Thực hành ESG và sở hữu chứng chỉ xanh chứng minh rằng công ty không chỉ quan tâm đến lợi nhuận của tổ chức mà còn có trách nhiệm với cộng đồng. Điều này sẽ giúp xây dựng một hình ảnh tích cực trước công chúng, thu hút khách hàng và giữ chân đối tác và nhân viên. Điều này sẽ tạo ra một lợi thế khó có thể lung lay trước một thị trường ngày càng quan tâm đến sự phát triển bền vững.
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Việc tuân thủ các tiêu chí về an toàn môi trường và xã hội sẽ giúp cho công ty tránh rơi vào trường hợp vô hình hay cố tình hủy hoạt chất lượng sống và gây ảnh hưởng xấu đến xã hội. Điều này giúp cho doanh nghiệp tránh khỏi những rủi ro về pháp lý, kiện tụng, phạt tiền và tổn thất danh tiếng.
- Thúc đẩy sự phát triển bền vững của toàn xã hội: Một xã hội sẽ được phát triển một cách bền vững và hiệu quả nhất khi có sự chung tay đóng góp của tất cả các cá nhân và doanh nghiệp. Khi mỗi doanh nghiệp đều mang trong mình trách nhiệm đóng góp cho cộng đồng, xã hội đó sẽ được hỗ trợ và phát triển một cách bền vững nhất.

Bên cạnh sự đầu tư của các doanh nghiệp Việt vào các chiến lược phát triển bền vững, các ngân hàng Việt Nam trong vòng một vài năm trở lại đây cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào các phòng ban hỗ trợ kiểm soát về các tiêu chí môi trường xã hội hiệu quả. Đối với ngân hàng, việc cấp vốn cho những doanh nghiệp mạnh về chiến lược ESG có thể kể đến như:
- Tăng cường vị thế của ngân hàng: Việc hỗ trợ các doanh nghiệp thân thiện với môi trường giúp ngân hàng xây dựng hình ảnh tích cực, nâng cao uy tín trong mắt khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng, đồng thời phù hợp với xu hướng phát triển bền vững toàn cầu.
- Giảm thiểu rủi ro nợ xấu: Doanh nghiệp xanh thường áp dụng công nghệ cao, quy trình sản xuất sạch, ít gây ô nhiễm nên có nguy cơ rủi ro về môi trường và xã hội thấp hơn, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng và rủi ro pháp lý liên quan đến các dự án gây ô nhiễm hoặc các quy trình không đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Tiếp cận nguồn vốn ưu đãi: Ngân hàng có thể tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế, quỹ đầu tư xanh, hoặc các chương trình hỗ trợ tín dụng xanh với lãi suất thấp, giúp giảm chi phí vốn và tăng hiệu quả tài chính.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp: Ngân hàng góp phần thúc đẩy các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, công nghệ sạch, tạo ra cơ hội việc làm và giảm phát thải carbon, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia và toàn cầu.
Đọc thêm: Cơ hội và thách thức của ngành ngân hàng Việt Nam trong quá trình chuyển đổi số
Xu hướng về ESG và chứng chỉ xanh của các doanh nghiệp Việt Nam
Việt Nam đã và đang đẩy mạnh xu hướng giảm thiểu khí thải từ các doanh nghiệp, hướng tới một môi trường kinh doanh lành mạnh và có trách nhiệm với xã hội. Tại hội nghị Liên hợp Quốc về Biến đổi khí hậu năm 2021 (COP 26), thủ tướng đã ra thông báo về một chuỗi các cam kết nhằm đẩy mạnh sự đóng góp của Việt Nam vào công cuộc phòng chống biến đổi khí hậu toàn cầu. Từ đó, những nỗ lực của chính phủ về việc đẩy mạnh các hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam nhằm nâng cao tiêu chuẩn ESG đã ra đời và bắt đầu gặt hái những kết quả đầu tiên.
Theo báo cáo của PwC về xu hướng ESG của các doanh nghiệp Việt Nam, 80% doanh nghiệp Việt đã cam kết và có kế hoạch thay đổi để phù hợp với các tiêu chuẩn ESG trong vòng 2 đến 4 năm tới. Trong số đó, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs – Foreign Invested Enterprises) đã đẩy mạnh các chiến lược phù hợp với tiêu chuẩn ESG do có kinh nghiệm từ công ty mẹ và các thị trường có hệ thống tiêu chuẩn ESG phát triển. Các công ty lớn tại Việt Nam cũng đã có những động thái về việc cam kết nâng cao nhận thức về các tiêu chuẩn EVN trong tương lai gần. Một điều thú vị là các công ty gia đình cũng đã có những cam kết về việc đẩy mạnh các biện pháp bảo vệ môi trường và xã hội, nhấn mạnh tâm lý trách nhiệm với xã hội và tương lai của các thế hệ sau này.

Mặc dù các doanh nghiệp Việt đã có những biện pháp nhằm thúc đẩy các tiêu chuẩn về ESG, giữa hành động và mục tiêu vẫn còn những khoảng trống cần được xử lý:
- Các doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện bộ khung: Mặc dù đã có những chuyển biến tích cực, chỉ có 22% số doanh nghiệp Việt Nam có một bộ khung tiêu chuẩn ESG đầy đủ với các cam kết và nghĩa vụ ESG được xác định, cùng với vai trò, trách nhiệm cũng như các chỉ số KPIs cụ thể. Số doanh nghiệp còn lại mới chỉ đáp ứng một số những tiêu chí nhỏ nhắn hạn chế rủi ro môi trường xã hội. Trong thời điểm ban đầu, các doanh nghiệp Việt nên nhìn nhận riêng biệt 3 yếu tố môi trường, xã hội và quản trị để đặt ra những tiêu chuẩn và hành động thực hiện thay vì nhìn nhận yếu tố ESG một cách tổng thể.
- Nhiều doanh nghiệp Việt vẫn chưa tận dụng tối đa vai trò của lãnh đạo cấp cao: Tác động lớn nhất để đảm bảo ESG trở thành ưu tiên đến từ cấp độ hội đồng quản trị, nơi có thể định hướng và phân bổ nguồn lực phù hợp cho ESG. Tuy nhiên tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam, nhiều hội đồng quản trị vẫn chưa tham gia tích cực vào ESG, một phần vì những phòng bân hay nhân vật chủ chốt như Giám đốc phát triển bền vững (CSO) vân chưa có chỗ đứng hoặc vai trò vẫn còn mờ nhạt trong nội bộ các doanh nghiệp.
- Các doanh nghiệp Việt vẫn chưa có hệ thống mục tiêu và đo lường hiệu quả: Khách hàng và nhà đầu tư muốn được thấy rõ sự hiệu quả của doanh nghiệp trong các cam kết về ESG. Tuy nhiên những sự liệu đo lường truyền thống không thể miêu tả hết bức tranh toàn cảnh về hoạt động ESG của doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa có những hệ thống đo lường về rủi ro khi thực hiện các hoạt động kinh doanh. Việc lồng ghép các số liệu đo lường rủi ro về môi trường xã hội và hệ thống rủi ro kinh doanh sẽ giúp cho doanh nghiệp Việt Nam xây dựng một nền móng vững chắc cho sự phát triển bền vững sau này.
- Hệ thống quản lý về rủi ro môi trường xã hội vẫn chưa rõ ràng: Các báo cáo về ESG của các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa thực hiện đầy đủ do các bộ khung về tiêu chuẩn về báo cáo hoạt động phòng ngừa rủi ro môi trường xã hội vẫn chưa thực sự rõ ràng. Ngoài ra, tại Việt Nam vẫn chưa có nhiều các tổ chức kiểm định độc lập giúp làm tăng độ tin cậy cho báo cáo ESG.
Kết
ESG và chứng chỉ xanh không chỉ là xu hướng mà đã trở thành tiêu chuẩn mới trong đánh giá sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và ngân hàng. Việc quan tâm và đầu tư vào các tiêu chuẩn này không chỉ giúp tăng khả năng tiếp cận vốn, nâng cao uy tín thương hiệu mà còn giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy phát triển dài hạn. Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình kinh tế xanh, doanh nghiệp và ngân hàng Việt cần chủ động hành động để không bị bỏ lại phía sau.