Skip to main content
Thông tin
Dịch vụ
  • Số điện thoại

    (+84) 97 531 9889

    (+84) 86 929 1771

  • Email

    infor@beau.vn

  • Văn phòng đại diện

    Tầng 5, 33 Giang Văn Minh, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội

Các mô hình (framework) hữu ích trong quá trình phát triển phần mềm dành cho IT Business Analyst

04 Dec, 2025 /
Chiến lược
Các mô hình hữu ích dành cho IT Business Analyst

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu các mô hình (framework) thông dụng dành cho IT Business Analyst trong quá trình nghiên cứu và triển khai một dự án phần mềm cho doanh nghiệp.

Việc xác định được bối cảnh của công ty khách hàng khi triển khai dự án phần mềm đòi hỏi IT Business Analyst (BA) phải cập nhật liên tục về các xu hướng bên ngoài cũng như phân tích các yếu tố ở bên trong tổ chức. Điều này đòi hỏi IT Business Analyst phải có một khối kiến thức lớn về nhiều góc cạnh của một công ty. Trong bài viết lần này, chúng ta sẽ cùng khám phá các mô hình để giúp cho BA có được góc nhìn toàn diện nhất về chiến lược và mục tiêu của công ty khách hàng, từ đó đưa ra được những giải pháp tối ưu nhất khi triển khai một dự án phần mềm.

Những mô hình hỗ trợ phân tích chiến lược bên ngoài (External Strategy Analysis)

Đây là những mô hình cơ bản giúp cho IT Business Analyst nắm rõ về các yếu tố tác động từ bên ngoài vào chiến lược của công ty khi triển khai một dự án phần mềm cho doanh nghiệp. Mô hình này sẽ giúp cho BA nắm rõ bức tranh lớn của một dự án trước khi bắt tai vào triển khai.Một số những mô hình tiêu biểu hỗ trợ BA có thể kể đến như:

Mô hình PESTLE

Đây là mô hình cơ bản giúp cho BA có được bức tranh toàn cảnh về những yếu tố tác động từ bên ngoài đến chiến lược phát triển của công ty. Mô hình này có 6 yếu tố chính:

  • Political – Yếu tố về chính trị
  • Economics – Yếu tố về kinh tế
  • Social – Yếu tố về xã hội và văn hóa của từng vùng
  • Technological – Yếu tố về sự phát triển công nghệ
  • Legal – Yếu tố về các vấn đề pháp lý
  • Environmental – Yếu tố về môi trường

"Các mô hình hữu ích dành cho IT Business Analyst"

Mô hình Porter’s Five Forces Framework

Đây là mô hình phân tích ngành kinh doanh, giúp đánh giá mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của thị trường trước khi triển khai dự án. Mô hình này sẽ phù hợp khi sản phẩm phần mềm được phát triển là sản phẩm phục vụ cho nhóm người dùng cuối là khách hàng trên thị trường. Mô hình này sẽ bao gồm năm yếu tố chính:

  • Threat of new entrants – Nguy cơ từ đối thủ mới: đây là mức độ dễ dàng mà công ty mới có thể gia nhập ngành.
  • Threats of Substitutes – Nguy cơ từ sản phẩm thay thế: Sản phẩm thay thế có thể cung cấp giá trị tương đương hoặc tốt hơn?
  • Bargaining Power of Buyers – Quyền lực thương lượng từ khách hàng: Khách hàng có thể ép giá hoặc yêu cầu chất lượng cao hơn không?
  • Bargaining Power of Suppliers – Quyền thương lượng của nhà cung cấp: Nhà cung cấp có thể tăng giá hay giảm chất lượng đầu vào không?
  • Industry Competition – Cạnh tranh trong ngành: Sự cạnh tranh trong ngành diễn ra như thế nào?  

Đọc thêm: BACCM – Mô hình cơ bản dành cho các Business Analyst

Những mô hình hỗ trợ phân tích chiến lược nội bộ (Internal Strategy Analysis)

Đây là những mô hình giúp BA năm được các chiến lược nội bộ của công ty khách hàng, từ đó có được danh sách những ưu tiên mà một giải pháp cần đạt được. Những mô hình tiêu biểu giúp BA nẵm rõ về nội bộ của công ty bao gồm:

Mô hình VMOST

Đây là một framework quản trị chiến lược đơn giản giúp BÀ đảm bảo mọi hoạt động, dự án và sáng kiến đều liên kết chặt chẽ với mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. VMOST sẽ gồm 5 yếu tố chính:

  • Vision - Tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp.
  • Mission – Sứ mệnh, lý do tồn tại của doanh nghiệp.
  • Objectives – Mục tiêu định lượng, đo lường được của doanh nghiệp.
  • Strategies – Chiến lược cấp cao để đạt được mục tiêu
  • Tactics – Các hoạt động, hành động cụ thể để triển khai chiến lược.

"Các mô hình hữu ích dành cho IT Business Analyst"

Resources Audit

Đây là một bước quan trọng giúp cho BA hiểu rõ về nguồn lực nội bộ công ty để triển khai một dự án. Bằng việc nhìn rõ năng lực hiện tại của tổ chức, BA có thể đảm bảo các chiến lược và kế hoạch được xây dựng dựa trên một nền tảng vững chắc. Các tài nguyên chính của doanh nghiệp được chia thành ba nhóm:

  • Tangible – Những nguồn lực hữu hình của doanh nghiệp: Những nguồn lực hữu hình có thể kể đến như nguồn lực về tài chính (tài sản, tín dụng) hay nguồn lực vật chất (nhà, đất và công cụ)
  • Intangible – Những nguồn lực vô hình của doanh nghiệp: Những nguồn lực vô hình có thể kể đến như bản quyền kinh doanh, công nghệ, danh tiếng hay văn hóa công ty.
  • Human Resources – Tài sản về con người: Đây sẽ là tập hợp của kỹ năng, kiến thức và động lực làm việc.

SWOT Analysis

BA có thể sử dụng mô hình SWOT để phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Đây là một công cụ quan trọng giúp xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp. SWOT có thể hỗ trợ BA trong việc định hình rõ hơn các hành động chiến lược dựa trên bức tranh tổng thể về vị trí của doanh nghiệp trên thị trường. Mô hình này bao gồm 4 yếu tố chính:

  • Strength: Các thế mạnh của doanh nghiệp trên thị trường.
  • Weaknesses: Các điểm yếu của doanh nghiệp.
  • Opportunity: Những cơ hội đang có trên thị trường dành cho doanh nghiệp.
  • Threats: Những nguy cơ gây ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

Những mô hình hỗ trợ phát triển sản phẩm mới (Product Strategy Analysis)

Đây chính là những mô hình quan trọng giúp Business Analyst (BA) có được cái nhìn chiến lược và toàn diện hơn trong quá trình phân tích, từ đó định hình rõ ràng các tính năng hoặc sản phẩm cần được ưu tiên phát triển. Thông qua các mô hình này, BA có thể đánh giá được vị thế hiện tại của sản phẩm, mức độ cạnh tranh, nhu cầu của thị trường, cũng như khả năng tăng trưởng trong tương lai. Từ đó, BA sẽ cùng các bên liên quan (stakeholders) lựa chọn ra đâu là những tính năng cốt lõi nên được triển khai trước, đâu là những hạng mục cần nghiên cứu thêm, và đâu là hướng đổi mới để gia tăng giá trị cho người dùng và doanh nghiệp.

Product Life Cycle

Đây là mô hình mô tả hành trình của một sản phẩm từ khi được ra mắt cho đến khi rút khỏi thị trường. Mô hình này giúp BA và các bên liên quan hiểu rõ sản phẩm đang ở giai đoạn nào để đưa ra chiến lược phát triển phù hợp.  Product Life Cycle sẽ bao gồm những giai đoạn sau:

  • Introduction – Giới thiệu: Sản phẩm mới ra mắt và chưa có khách hàng trung thành.
  • Growth – Tăng trưởng: Sản phẩm bắt đầu có khách hàng và cạnh tranh tăng dần.
  • Maturity – Trưởng thành: Sản phẩm có doanh thu đạt đỉnh và thị trường bắt đầu bão hòa.
  • Decline – Suy thoái: Doanh thu giảm và người dùng bắt đầu rời bỏ, công nghệ trở nên lỗi thời.

"Các mô hình hữu ích dành cho IT Business Analyst"

Boston Box

Mô hình này là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá danh mục sản phẩm, dịch vụ hoặc đơn vị kinh doanh dựa trên tăng trưởng thị trường và thị phần tuyệt đối, từ đó đưa ra quyết định đầu tư, duy trì hay rút lui:

  • Stars - Ngôi sao: Đây là những sản phẩm có sự tăng trưởng thị trường cao, doanh nghiệp chiếm thị phần cao.  Chiến lược hợp lý là nên tăng cường đầu tư và tối ưu hóa vận hành.
  • Cash Cow – Bò sữa: Đây là những sản phẩm có sự tăng trưởng thị trường thấp, doanh nghiệp chiếm thị phần cao. Chiến lược hợp lý nên là duy trì và khai thác tối đa lợi nhuận để đầu tư và “ngôi sao” và “mèo hoang”
  • Wildcat – Mèo hoang: Đây là những sản phẩm có sự tăng trưởng thị trường cao, nhưng thị phần thấp. Đây là một sản phẩm có tiềm năng, tuy nhiên doanh nghiệp cần đánh giá kỹ và đưa ra quyết định giữ lại và đầu tư hoặc dừng lại một cách hợp lý.
  • Dog – Chó: Là những sản phẩm có sự tăng trưởng thị trường thấp và thị phần của doanh nghiệp thấp. Điều này cho thấy sản phẩm không tăng trưởng, do đó doanh nghiệp nên dừng đầu tư, bán hoặc loại bỏ.

Ansoff Matrix 

Đây là một công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn chiến lược kinh doanh dựa trên hai yếu tố chính: thị trường và sản phẩm. Dựa vào mô hình này, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định về mặt chiến lược một cách hợp lý, từ đó đầu tư nguồn lực hiệu quả. Ma trận Ansoff sẽ bao gồm các chiến lược sau:

  • Market Penetration - Thâm nhập thị trường: Gia tăng thị phần bằng cách thúc đẩy sử dụng sản phẩm hiện tại trên thị trường hiện tại.
  • Market Development – Phát triển thị trường: Tìm kiếm khách hàng mới cho sản phẩm hiện có bằng cách mở rộng sang thị trường mới.
  • Product Development – Phát triển sản phẩm: Phát triển sản phẩm mới để phục vụ khách hàng hiện tại tốt hơn.
  • Diversification – Đa dạng hóa: Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hoàn toàn mới nhằm tạo cơ hội tăng trưởng mới.

Đọc thêm: Vòng đời phát triển sản phẩm (Software Life Cycle Development) và vai trò của IT Business Analyst

Kết

Nhìn chung, việc áp dụng các mô hình chiến lược giúp IT Business Analyst đánh giá doanh nghiệp một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng cơ hội thành công trên thị trường. Sự hiểu biết sâu sắc về thị trường, sản phẩm cùng các yếu tố tăng trưởng và thị phần sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra những quyết định phù hợp, đảm bảo lợi ích lâu dài và bền vững.
 

Đăng ký
nhận tin tức.